Mực epson 100ml
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực epson 100ml
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Mực epson 100ml xanh đậm
Mực epson 100ml đỏ lai
Mực epson 100ml vàng ,
Mực epson 100ml đen
Mực epson 100ml xanh lai
Mực epson 100ml đỏ đậm
Bảng Dữ Liệu An Toàn Vật Liệu
Material safety data sheet
Phần 1: Vật Liệu và Nhận Dạng Công Ty
Tên sản phẩm: Mực in cho máy in phun
Mô tả:
- Mực nước in phun, màu đen, xanh, đỏ, vàng, xanh light, đỏ light
- Sản xuất tại Hàn Quốc
- đại lý phân phối : Công ty TNHH Hoàng Vũ
Ô13a Thích Quảng Đức, P.Chánh Nghĩa, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương
ĐT: 0650.3818234 - 3858326 - 3818955
Section 1. Material and Corporate Identification
Product name: dye ink for inkjet printer
Description:
- Water based ink-jet ink, Black, cyan, magenta, yellow, cyan light, magenta light
- Made in Korea
Distributor : Hoang Vu Co., Ltd
O13a Thich Quang Duc, Ward Chanh Nghia, Thu Dau Mot City, Binh Duong
Tel: 08 - 0650.3818234 - 3858326 - 3818955
Phần 2. Thông Tin Thành Phần:
Thành phần và hàm lượng của hỗn hợp mực
Các thành phần Số CAS Hàm Lượng(%) Thuốc nhuộm màu đen Đã Đăng Ký 1 - 5
Chất hoạt động bề mặt phi iôn Đã Đăng Ký 0.1 - 5
Glyxerin 56-81-5 5 - 20
Đietylen glycol 111-46-6 5 - 20
Nước khử iôn hóa - 20 - 90
Section 2. Composition Information
Ingredient and content of ink composition
Ingredients CAS No. Contents(%)
Black Dye Registered 1 - 5
Nonionic Surfactant Registered 0.1 - 5
Glycerin 56-81-5 5 - 20
Diethylene glycol 111-46-6 5 - 20
Deionized water - 20 - 90
Phần 3. Xác Định Các Nguy Cơ Tổng quan về tình trạng khẩn cấp
Việc đánh giá nguy cơ đối với sức khỏe này được căn cứ vào thông tin có sẵn về các tính chất của các thành phần của nó.
Các ảnh hưởng tiềm tàng đối với sức khỏe
Da : Mực tiếp xúc với da có thể gây rát, sưng hay đỏ
Mắt : Mực tiếp xúc với mắt có thể gây ra rát.
Hít phải : hơi mực có thể gây kích ứng đường hô hấp.
Nuốt phải : Có thể gây đau dạ dày.
Section 3. Hazard Identification Emergency Overview
This health hazard assessment is based on information that is available on the properties of its components.
Potential Health Effects
Skin : Ink contact with skin may cause irritation, swelling, or redness.
Eyes : Ink contact with eye may cause irritating.
Inhalation : Ink vapors may cause respiratory irritation.
Ingestion : May cause upset stomach.
Phần 4. Các biện pháp cấp cứu đầu tiên
Mối nguy hiểm cao cho con người và môi trường : Không có
Da : rửa sạch mực trên da bằng nhiều xà phòng và nước. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào phát triển nên nhận được chăm sóc y tế.
Mắt : Ngay lập tức rửa bằng nhiều nước và nên được khám và điều trị bởi trung tâm y tế.
Hít phải: Đưa người bị ảnh hưởng ra nơi có không khí trong lành nếu cần thiết.
Nuốt phải : Cho người nuốt phải súc miệng bằng nước.
Section 4. First Aid Measures
Critical hazards to man and the environment : none
Skin : Wash material off of the skin with plenty of soap and water. If any other symptom is developed get medical attention.
Eyes : Immediately flush with plenty of water and have eyes examined and treated by medical personnel.Inhalation : Take affected persons out in the fresh air, if necessary.
Swallowed : Have patient rinsed out mouth with water.
Phần 5. Các biện pháp chữa cháy
Chất lỏng không gây cháy.
Không có nguy cơ nổ đặc biệt được biết
Section 5. Fire Fighting Measures
Non flammable liquid.
No special explosion hazards are known.
Phần 6. Các biện pháp phòng tránh tai nạn
Nên được xử lý một cách cẩn thận, có thể bị nhiễm màu nếu bị đổ.
Tiến hành theo các bước trong trường hợp mực bị tràn hoặc đổ.
Đeo bao tay bảo vệ trong quá trình làm sạch. Ngăn mực bị tràn lại và giữ ra xa khỏi cống rãnh. Rửa phần còn lại tại khu vực bị đổ với nước và giội vào cống xử lý bởi thiết bị xử lý nước thải. Sử dụng cẩn thận để tối thiểu hóa lượng vật liệu màu đổ vào cống.
Section 6. Accidental Release Measures
Should be handle carefully, can be contaminated color if spilled.
Steps to be taken in case material is released or spilled:
Wear skin protection during cleanup. Contain spill and keep out of sewers and drains. Soak up material with absorbent and shovel into a chemical waste container. Wash residue from spill area with water and
flush to a sewer serviced by a wastewater treatment facility. Use care
to minimize the amount of colored material that reaches the sewer.
Phần 7. Đề phòng để xử lý an toàn và Sử Dụng Xử Lý
Cất giữ xa trẻ em và không được uống mực.
Mỗi hộp phải được niêm phong mỗi lần.
Mang các trang bị bảo vệ thích hợp (bao tay, vải phủ,..) để làm việc.
Lưu kho:
Không lưu trữ mực hoặc hộp mực tại nơi có nhiệt độ cao hoặc lạnh.
Giữ mực và hộp mực tránh xa ánh sáng trực tiếp của mặt trời.
Không lưu trữ hộp mực cùng với các chất oxy hóa hoặc chất dễ cháy nỗ
Section 7. Precautions for Safe Handling and Use Handling
Keep out of children and do not drink ink.
A container is sealed each time.
Wear suitable protection implements(glove, apron, etc) for work.
Storage
- Do not store the ink and ink cartridge in the high or freezing Temperatures.
- Keep ink and ink cartridge out of direct sunlight.
- Do not dismantle cartridge.
- Do not store cartridge with oxidizing agents or explosives.
Phần 8. Sự kiểm soát phơi sáng và bảo vệ cá nhân.
Sự kiểm soát phơi sáng : Không yêu cầu.
Hệ thống thông gió : Sử dụng hệ thống thông gió đối với các điều kiện không khí an toàn.
Nếu cần, sử dụng bao tay, tạp dề, khẩu trang, kính.
Bảo vệ cá nhận: Không yêu cầu khi mực và hộp mực được sử dụng như dự kiến.
Section 8. Exposure Controls and Personal Protection
Exposure Controls : None required.
Ventilation : Use ventilation for the safety air conditions.
If needed, use gloves, apron, mask, goggles.
Personal Protection : None required when ink and ink cartridges are
used as intended.
Phần 9. Tính chất vật lý và hóa học
- Hình dạng và mẫu mã: màu đen, chất lỏng
- Mùi: khác biệt.
- Tỷ trọng : 1.05
- Độ hòa tan trong nước : hòa tan hoàn toàn.
- Độ hòa tan trong dung môi khác : tùy thuộc vào loại dung môi.
- Điểm cháy : Chất lỏng không gây cháy
- Điểm sôi : trên 100 °C
- Độ pH : 5.0 ~ 10.0
- Độ nhớt : 1.2-5.0 cps at 25°C
- Các phản ứng nguy hiểm : Không
Section 9. Physical and Chemical Properties
- Shape and appearence : black color, liquid
- Odour : distinct.
- Specific gravity : 1.05
- Solubility in water : Fully miscible
- Solubility in other solvents : depends on solvent sort.
- Flash point : Non-flammable liquid
- Boiling point : over 100 °C
- PH value : 5.0 ~ 10.0
- Viscosity : 1.2-5.0 cps at 25°C
- Hazardous reactions : None
Phần 110. Tính ổn định và khả năng phản ứng.
Sản phẩm phân hũy nguy hiểm : Không có
Không có phản ứng nguy hiểm xãy ra khi được xử lý và bảo quản đúng cách
Section 10. Stability and reactivity
Hazardous decomposition product : None
No dangerous reaction will occur with correct handling and storage.
Phần 11. Thông tin độc hại
Các đường tiếp xúc : Mắt, da, đường hô hấp và uống Các nguy cơ sức khỏe cấp tính:
Bề mặt mắt tiếp xúc với mực có thể gây vị ứng nhẹ. Da tiếp xúc với mực có thể gây ra kích ứng và đối với một số người có thể bị sưng và đỏ.
Cố ý hít hơi mực có thể gây kích ứng đường hô hấp.
Cố ý hay vô ý uống có thể gây đau dạ dày.
Các nguy cơ sức khỏe mãn tính : Không biết
Section 11. Toxicological Information
Routes of Overexposure : Eye, skin, inhalation, and oral
Acute Health Hazards :
Overexposure of eye surface to ink may be mildly irritating.
Overexposure of skin to ink contact man cause irritation and in some people swelling and redness.
Intentional inhalation overexposure to ink vapors may result in respiratory tract irritation.
Intentional or accidental oral ingestion may cause an upset stomach. Chronic Health Hazards : None known.
Phần 12. Thông Tin Sinh Thái
Theo các ghi chú khuyến cáo không gây ảnh hưởng đến môi trường trong các trường hợp, ví dụ như bị bỏ đi, tại thời điểm thông báo.
Section 12. Ecological Information
Follow the appearance cautions which do not affect environment in the cases, such as abandonment, at the time of disclosure.
Phần 13. Đánh Giá Xử Lý, Xử lý hộp chứa
Hộp rỗng để chứa dư lượng sản phẩm.
Không phân phối, để sẵn, cung cấp hoặc tái sử dụng hộp rỗng ngoại trừ để chứa và vận chuyển sản phẩm gốc.
Section 13. Disposal considerations Container disposal
Empty container retains product residue. Do not distribute, make available, furnish or reuse empty container except for storage and shipment of original product.
Phần 14. Thông tin vận chuyển Thông thường
Các khuyến cáo chung của các khoản khuyến cáo về xử lý và lưu trữ được quy định như sau:.
Vận chuyển đường bộ
Khi nó phù hợp với Luật Dịch Vụ Cháy và Luật Vệ Sinh và Bảo Hộ Lao Động, thì phải tuân thủ theo cơ quan có trách nhiệm về luật vận chuyển.
Vận chuyển đường biển
Phải tuân thủ theo cơ quan đưa ra Luật Về An Toàn Tàu Biển.
Vận Chuyển Hàng Không
Phải tuân thủ theo cơ quan đưa ra Luật Hàng Không.
Section 14. Transport Information Common
General cautions of the clause of the cautions on handling and storage are followed.
Land transportation
When it corresponds to Fire Service Law and labor security and hygiene law, the place appointed about transportation of a statute is followed.
Marine transportation
The place set to Law for Safety of Vessels is followed.
Air transportation
The place set to the Aviation Act is followed.
Phần 15. Thông Tin Điều Chỉnh
CERCLA đoạn 103(40CFR302.4): Không
SARA đoạn 302(40CFR355.30): Không
SARA đoạn 304(40CFR355.40): Không
SARA đoạn 313(40CFR372.65): Không
SARA các loaị nguy cơ, SARA đoạn 311/312(40CFR370.21):
Cấp tính: Không / Mãn tính: Không / Cháy: Không / Phản ứng: không / Bay hơi đột ngột: Không
Quy trình an toàn OSHA (29CFR1910.119) : Không
Các quy định của chính phủ :
Đạo luật 65 của California : Không
Các quy định của Châu Âu:
Số EC : không quy định.
Section 15. Regulatory Information
CERCLA section 103(40CFR302.4): N
SARA section 302(40CFR355.30): N
SARA section 304(40CFR355.40): N
SARA section 313(40CFR372.65): N
SARA hazard categories, SARA section 311/312(40CFR370.21):
Acute: N / Chronic: N / Fire: N / Reactive: N / Sudden release: N
OSHA process safety (29CFR1910.119) : N
State regulations :
California proposition 65 : N
European regulations :
EC number : Not assigned.
Phần 16. Thông Tin Khác
Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) này có nội dung về sức khỏe, an toàn, và thông tin môi trường và nó được tạo ra dựa trên dữ liệu mà có thể có hiệu lực ở hiện tại, thông tin và dữ liệu từ việc đánh giá tính chất nguy hiểm và tính chất có hại là không đủ cần thiết, nên cẩn thận xử lý đầy đủ.
Section 16. Other Information:
This MSDS contains health, safety, and environmental information and it was created based on the data which can come to hand at present, information, and data since evaluation of danger and detrimental nature is not necessarily enough, be careful of handling enough.
Ribbon OKI ML-1190
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
- Model máy dùng Ribbon ML-1120
- Oki ML1120, ML1190
- In được: 4 triệu ký tự
Ribbon OKI ML-1190
Mã sản phẩm: OKI ML-1190
Thông số kỹ thuật:
Ribbon Fullmark dùng cho Epson LQ 2180
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Ribbon Fullmark dùng cho Epson LQ 2180
Mã sản phẩm: LQ 2180
Thông số kỹ thuật:
Mực Fullmark dùng cho máy in EPSON LQ-2070,2080,2170,2180; FX-2170
Ribbon Epson S015531 ( LQ 2180 )
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Ribbon Epson S015531 ( LQ 2180 )
Mã sản phẩm: Epson S015531
Thông số kỹ thuật:
Ribbon rubăng sử dụng epson LQ2180, LQ2080, LQ2170, LQ 2180, LQ 2170 chính hãng epsonMáy in kim epson LQ 2180 in hoá đơn đỏ, in 3-5 liên giá :665usdBạn nên chọn cty HUY HOÀNG vì:
Bạn sẽ hoàn toàn an tâm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của Huy Hoàng.
bạn sẽ được sự phục vụ CHUYÊN NGHIỆP – UY TÍN - NHANH CHÓNG nhất.
Bạn sẽ nhận được sự trợ giúp nhiệt tình chu đáo và hiệu quả nhất mà chi phí bỏ ra lại thấp nhất.
Mực nạp HP /Canon (Super)
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực nạp HP /Canon (Super)
Mã sản phẩm: HP / Canon
Thông số kỹ thuật:
Trạng thái: Có hàng Model: Mực đổ RPT 140G Hãng sản xuất: TeComSystems
Mực canon 740
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực canon 740
Mã sản phẩm: canon 740
Thông số kỹ thuật:
Loại mực in: Mực in canon phun màu
Màu sắc: Hộp mực màu đen
Mã mực : Canon PG - 740 Black
Loại máy in sử dụng : MG 2170, MG 3170, MG 4170, MX 437, MX 527, MG 2270
Dung lượng : 180 trang độ phủ 5%
Mực HP CD887A (HP 703 black)
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực HP CD887A (HP 703 black)
Mã sản phẩm: CD887A
Thông số kỹ thuật:
Colour mực màu DESKJET F735 , D730, K109, K209 (250 pages)Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
Mực HP CB540A
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực HP CB540A
Mã sản phẩm: CB540A
Thông số kỹ thuật:
Loại mực in: Mực in HP Laser màu
Màu sắc: Hộp mực màu đen
Mã mực : HP CB540A (Black)
Loại máy in sử dụng : Canon LBP-5050, 5050N HP CP-1215, 1515N,
1510, 1518Ni HP CM-1312, 1312nFi
Dung lượng : In khoảng 1.400 trang tiêu chuẩn (với độ che phủ 5%
Drum KX - FAT 410
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Drum KX - FAT 410
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Drum Mực sử dụng cho máy :Panasonic kx-mb1500Panasonic kx-mb1520Panasonic kx-mb1530Dung lượng : 2.000-2.500 trang độ phủ 5 %
Drum KX - FAD93E
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Drum KX - FAD93E
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
ử dụng cho dòng máy : Panasonic KX-MB 262/ 263/ 772/ 773/ 778/ 783/ 788
Drum KX - FAD89
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Drum KX - FAD89
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Dùng cho máy Fax KX - FL402, 422 (in 5000 - 10000 trang)
Drum KX - FA84E
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Drum KX - FA84E
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Hộp Trống mực Panasonic KX-FA84E Drum Cartridge Unit Fax Toner For dùng cho panasonic KX-FL-511/512/513/540/541/542/543/611/KX-FLM 612
Mực KX - FAT 411
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực KX - FAT 411
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Dùng cho máy Fax KX - MB2025, 2030, 2010 (in 2000 trang)
Mực KX - FA88E
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực KX - FA88E
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Mực Fax Panasonic KX-FA88 dùng cho máy Fax Panasonic KX-FL 402 , KX-FL 422,KX-FL 401, KX-FL 403, KX-FL 411, KX-FL 413
Hộp in được 2.000 trang
Mực KX - FA83E
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Mực KX - FA83E
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Mực KX-FA83E dùng cho máy Panasonic 511, 512, 513, 540, 541, 542, 543, 611, 612, 613, 651, 652, 653
Hộp in được 800 trang
Film KX-FA57 (70m -220 trang)
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Film KX-FA57 (70m -220 trang)
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất Panasonic Model Panasonic KX-FA57 Loại mực Giấy Fax nhiệt Màu mực Đen Dùng cho loại máy fax của hãng Panasonic Các máy fax tương thích KX-FP342, KX-FP362, KX-FM386
Hệ thống mực liên tuc T60/ 1390
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Quả đào Các Loại
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Quả đào Các Loại
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
QUẢ ĐÀO CÁC LOẠI ......!
Quả đào HP 1320 Quả đào HP 1010 Quả đào HP 1005 Quả đào HP 1200 Quả đào HP1100 Quả đào khay trên máy HP 5000 Quả đào khay dưới máy HP 5000 Quả đào khay trên máy HP 5200 Quả đào khay trên máy HP 5000 Quả đào Epson R230
Rulo HP/Canon
Hiển thị đầy đủ
- Chọn xem
Rulo HP/Canon
Mã sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Rulo 1100 Rulo 1010 Rulo 1200 Rulo 1160,1320, 2014, 2015 Rulo 1022, 3050 Rulo 1005, 1102 Rulo 2035, 2055 Rulo 5100 Rulo 5200