Máy in Canon Laser MF 4870DN
-
MF 4870DN
-
2345
-
- +
Máy in Laser đa chức năng CANON MF4870DN
- Chiếc máy in imageCLASS MF4870dn kết nối mạng LAN là thiết bị lý tưởng cho các văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Chức năng: Print-Scan-Copy-Fax
- Chức năng in 2 mặt tự động.
- Tốc độ in (A4): 25 trang/phút
Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt
Bảng điều khiển mở rộng về phía người dùng cho hiệu quả quan sát tốt hơn. Màn hình LCD lớn 5 dòng hiển thị nhiều thông tin hơn
Phím một chạm tiện dụng
Ba phím giải pháp chuyên dụng trên máy in imageCLASS MF4870dn giúp đơn giản hóa hoạt động của máy.
Chế độ yên lặng
Khi ấn phím Quiet Mode trên bảng điều khiển, thiết bị sẽ hoạt động trong chế độ yên lặng, giảm tiếng ồn động cơ xuống mức tối thiểu.
Công nghệ sấy cảm ứng
Công nghệ sấy cảm ứng độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ
Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ (ADF) sẽ tự động thực hiện các thao tác sao chụp, quét, hoặc fax các bản tài liệu nhiều trang.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Cartridge all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một cartridge nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế dễ dàng.
- Chi tiết sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
IN |
|
Phương pháp in |
Máy in laze đen trắng |
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) |
25 / 26ppm (trang/phút) |
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR) |
15 / 16ppm (trang/phút), 7,7 / 8spm (tờ/phút) |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1200 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
13,5 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 2,0 giây. |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
In đảo mặt tự động |
Standard |
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động |
LTR, LGL, A4 |
khuyến nghị 60 - 105g/m2 |
|
Lề in |
Lề trên, dưới, trái, phải: 5 mm (không phải khổ giấy bao thư) |
Lề trên, dưới, trái, phải: 10 mm (khổ giấy bao thư) |
|
Các tính năng in |
Watermark, Page Composer, Toner Saver |
SAO CHỤP |
|
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) |
25 / 26cpm (trang/phút) |
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) |
15 / 16cpm (trang/phút), 7,7 / 8spm (tờ/phút) |
Độ phân giải bản sao |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
Số lượng bản sao tối đa |
99 bản |
Phóng to / thu nhỏ |
25 - 400 % tăng giảm 1% |
Các tính năng sao chụp |
Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và kết nối mạng |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) |
Có, USB và kết nối mạng |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
33,6Kbps |
Độ phân giải fax |
200 x 400dpi |
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ |
256 trang |
Quay số bằng phím tắt |
3 phím |
Quay số mã hoá |
100 phím |
Quay nhóm / Điểm đến |
Tối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến |
Truyền fax lần lượt |
Tối đa 113 địa chỉ |
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Các tính năng fax |
FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) |
35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn ) |
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động |
A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm) |
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) |
Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
Nguồn giấy ra |
100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4) |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard |
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard |
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, |
|
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
|
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) |
60 - 163 g/m2 |
Định lượng giấy (khay giấy) |
60 - 163 g/m2 |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) |
USB 2.0 tốc độ cao, |
10/100 Base-T Ethernet (Network) |
|
Kết nối giao thức mạng làm việc |
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6) dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1 (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng (có dây) |
Lọc địa chỉ IP / Mac |
Tương thích hệ điều hành |
Windows®7 (32/64-bit), Windows®XP (32/64-bit), Windows®Vista (32/64-bit), Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit), Mac OS X 10.5.8 or later, Linux |
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, sổ địa chỉ, Presto! PageManager |
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Bộ nhớ |
128MB |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) |
Kích thước |
390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette) |
390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng |
Không có ống mực: 12,0kg Có ống mực: 12,5kg |
Cartridge |
Cartridge 328: 2.100 trang, (Cartridge đi kèm: 1.000 trang) |
Dung lượng bản in hàng tháng |
10.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.